-
1 put one's hand to the plough
начинать работу, приниматься за дело, приступать к чему-л., браться за что-л., приложить руку к чему-л. [put one's hand to the plough этим. библ. Luke IX, 62]Feel a fellow ought to do his bit. Once we set our hand to the plough, we got to keep on till we make a safe harbour. (S. Lewis, ‘Ann Vickers’, ch. XIX) — я считаю, что каждый должен внести свою лепту. Раз уж мы взялись за дело, то надо его продолжать, пока не закончим.
What was he to do? One thing, and one thing only - go forward. He had put his hand to the plough, and he wasn't the one to look back. He would start a new play that very night. (S. O'Casey, ‘Inishfallen, Fare Thee Well’, ‘The Temple Entered’) — что ему оставалось делать? Только одно - продолжать работу. Не такой он человек, чтобы отступить, после того как работа начата. Он сегодня же вечером начнет писать новую пьесу.
Large English-Russian phrasebook > put one's hand to the plough
-
2 put one's hand to the plough
нaчaть paбoту, пpинятьcя зa дeлo, пpиcтупить к чeму-л., взятьcя зa чтo-л.; пpилoжить pуку к чeму-л. [этим. библ.]What was he to do? One thing, and one thing only - go forward. He had put his hand to the plough, and he wasn't the one to look back. He would start a new play that very night (S. O-Casey)Concise English-Russian phrasebook > put one's hand to the plough
-
3 put one's hand to the plough
Общая лексика: браться за работу, взяться за работуУниверсальный англо-русский словарь > put one's hand to the plough
-
4 put one's hand to the plough
azimle girişmek, gayretle girişmek -
5 put one's hand to the plough
azimle girişmek, gayretle girişmek -
6 put one's hand to the plough
-
7 put hand to the plough
Общая лексика: взяться за дело, взяться за работуУниверсальный англо-русский словарь > put hand to the plough
-
8 put hand to the plough
mulai mengerjakan -
9 once you've put your hand to the plough, don't look back
Пословица: взялся за гуж, не говори, что не дюжУниверсальный англо-русский словарь > once you've put your hand to the plough, don't look back
-
10 put
/put/ * ngoại động từ - để, đặt, bỏ, đút, cho vào (ở đâu, vào cái gì...) =to put a thing in its right place+ để vật gì vào đúng chỗ của nó =to put sugar in tea+ cho đường vào nước trà =to put somebody in prison+ bỏ ai vào tù =to put a child to bed+ đặt em bé vào giường, cho em bé đi ngủ - để, đặt vào, sắp đặt, sắp xếp (trong một tình trạng nào); làm cho, bắt phải =to put the clock fast+ để đồng hồ nhanh =to put a child to school+ cho em nhỏ đi học =to put a horse at (to) the fence+ cho ngựa vượt rào =to put the matter right+ sắp đặt vấn đề ổn thoả, sắp đặt công việc thoả đáng =to put out of joint+ làm cho long ra, làm jơ (máy...) =to put somebody in fear of...+ làm cho ai sợ... =to put somebody in his guard+ làm cho ai phải cảnh giác đề phòng =to put somebody off his guard+ làm cho ai mất cảnh giác không đề phòng =to put somebody ay his ease+ làm cho ai thoải mái =to put to shame+ làm xấu hổ =to put to the blush+ làm thẹn đỏ mặt =to put out of countenance+ làm cho bối rối, làm luống cuống, làm lúng túng =to put a stop to+ làm ngừng lại, ngừng, ngừng lại; chấm dứt =to put words to music+ đặt lời vào nhạc =to put a question+ đặt một câu hỏi - đưa, đưa ra, đem ra =to put somebody across the river+ đưa ai qua sông =to put to sale+ đem bán =to put to test+ đem thử thách =to put to trial+ đưa ra xét xử =to put to the torture+ đưa ra tra tấn =to put to death+ đem giết =to put to vote+ đưa ra biểu quyết =to put to express+ đem tiêu - dùng, sử dụng =to put one's money into good use+ dùng tiền vào những việc lợi ích =he is put to mind the furnace+ anh ta được sử dụng vào việc trông nom lò cao =the land was put into (under) potatoes+ đất đai được dùng vào việc trồng khoai, đất được trồng khoai - diễn đạt, diễn tả, nói, dịch ra =to put it in black and white+ diễn đạt điều đó bằng giấy trắng mực đen =I don't know how to put it+ tôi không biết diễn tả (nói) điều đó thế nào =put it into English+ anh hây dịch đoạn đó ra tiếng Anh =I put it to you that...+ tôi xin nói với anh rằng... =to put something into words+ nói điều gì ra lời, diễn tả điều gì bằng lời - đánh giá, ước lượng, cho là =to put much value on+ đánh giá cao (cái gì) =I put the population of the town at 70,000+ tôi ước lượng số dân thành phố là 70 000 - gửi (tiền...), đầu tư (vốn...), đặt (cược...) =to put money on a horse+ đặt cược (đánh cá) vào một con ngựa đua =to put one's money into land+ đầu tư vốn vào đất đai =to put all one's fortune into bank+ gửi hết tiền của vào nhà ngân hàng - cắm vào, đâm vào, bắn =to put a knife into+ cắm con dao vào, đâm con dao vào =to put a bullet through somebody+ bắn một viên đạn vào ai - lắp vào, chắp vào, tra vào, buộc vào =to put a horse to the cart+ buộc ngựa vào xe =to put a new handle to a knife+ tra cán mới vào con dao - (thể dục,thể thao) ném, đẩy (tạ) - cho nhảy, cho phủ, cho đi tơ (để lấy giống) =to put bull to cow; to put cow to bull+ cho bò đực nhảy bò cái * nội động từ - (hàng hải) đi, đi về phía =to put into harbour+ đi vào bến cảng =to put to sea+ ra khơi !put about - (hàng hải) trở buồm, xoay hướng đi (của con thuyền) - làm quay lại, làm xoay hướng đi (ngựa, đoàn người) - (Ê-cốt) gây bối rối cho, gây lúng túng cho; quấy rầy; làm lo lắng !put across - thực hiện thành công; làm cho được hoan nghênh, làm cho được tán thưởng (một vở kịch, một câu chuyện...) =you'll never put that across+ cậu chẳng thể thành công được đâu, cậu chẳng làm nên chuyện được đâu - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) làm cho hiểu, làm cho được thừa nhận !to put aside - để dành, để dụm - bỏ đi, gạt sang một bên !put away - để dành, để dụm (tiền) - (từ lóng) uống, nốc (rượu); ăn, đớp (thức ăn) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) giết, khử - (từ lóng) bỏ tù - (từ lóng) cấm cố - (từ cổ,nghĩa cổ) bỏ, ly dị (vợ) !put back - để lại (vào chỗ cũ...) - vặn (kim động hồ) lùi lại; làm chậm lại - (hàng hải) trở lại bến cảng !put by - để sang bên - để dành, dành dụm - lảng tránh (vấn đề, câu hỏi, ai...) !put down - để xuống - đàn áp (một cuộc nổi dậy...) - tước quyền, giáng chức, hạ bệ; làm nhục; bắt phải im - thôi không giữ lại, bỏ không duy trì (cái gì tốn kém) - ghi, biên chép - cho là =to put somebody down for nine years old+ cho ai là chừng chín tuổi =to put somebody down as (for) a fool+ cho ai là điên - đổ cho,, đổ tại, quy cho, gán cho =I put it down to his pride+ điều đó tôi quy cho là ở tính kiêu căng của hắn - cho hạ cánh (máy bay); hạ cánh (người trong máy bay) - đào (giếng...) !put forth - dùng hết (sức mạnh), đem hết (cố gắng), trổ (tài hùng biện) - mọc, đâm, nảy (lá, chồi, mầm...) (cây); mọc lá, đâm chồi, nảy mầm - đem truyền bá (một thuyết...) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đề nghị, đưa ra, nêu ra (một luận điểm...) - (hàng hải) ra khỏi bến !put forward - trình bày, đề xuất, đưa ra, nêu ra (kế hoạch, lý thuyết...) - văn (đồng hồ) chạy mau hơn =to put oneself forward+ tự đề cao mình, tự làm cho mình nổi bật !put in - đệ (đơn kiện); dẫn, đưa ra (chứng cớ) - (pháp lý) thi hành =to put in a distress+ thi hành lệnh tịch biên - đưa vào, xen vào =to put in a remark+ xen vào một lời nhận xét - đặt vào (một đại vị, chức vụ...) - làm thực hiện =to put in the attack+ thực hiện cuộc tấn công - phụ, thêm vào (cái gì) - (hàng hải) vào bến cảng; dừng lại ở (bến nào) (tàu biển) - (thông tục) dùng (thì giờ làm việc gì...) !to put in for - đòi, yêu sách, xin =to put in for a job+ xin (đòi) việc làm =to put in for an election+ ra ứng cử !put off - cởi (quần áo) ra - hoân lại, để chậm lại =never put off till tomorrow what you can do today+ đừng để việc gì sang ngày mai việc gì có thể làm hôm nay - hoãn hẹn với, lần lữa vơi (ai); thoái thác, lảng tránh (một lời yêu cầu...) =to put somebody off with promises+ hứa hẹn lần lữa với ai cho xong chuyện - (+ from) ngăn cản, can ngăn, khuyên can (ai đừng làm gì) - tống khứ, vứt bỏ (ai, cái gì) - (+ upon) đánh tráo, đánh lộn sòng, tống ấn (cái gì xấu, giả mạo... cho ai) !put on - mặc (áo...) vào, đội (mũ) vào, đi (giày...) vào... - khoác cái vẻ, làm ra vẻ, làm ra bộ =to put on an air of innocence+ làm ra vẻ ngây thơ =her elegance is all put on+ vẻ thanh lịch của cô ta chỉ là giả vờ - lên (cân); nâng (giá) =to put on flesh (weight)+ lên cân, béo ra - tăng thêm; dùng hết =to put on speed+ tăng tốc độ =to put on steam+ (thông tục) đem hết sức cố gắng, đem hết nghị lực =to put the screw on+ gây sức ép - bóp, đạp (phanh); vặn (kim đồng hồ) lên, bật (đèn) lên - đem trình diễn, đưa lên sân khấu (một vở kịch) =to put a play on the stage+ đem trình diễn một vở kịch - đặt (cược...), đánh (cá... vào một con ngựa đua) - giao cho, bắt phải, chỉ định (làm gì) =to put somebody on doing (to do) something+ giao cho ai làm việc gì =to put on extra trains+ cho chạy thêm những chuyến xe lửa phụ - gán cho, đổ cho =to put the blame on somebody+ đổ tội lên đầu ai - đánh (thuế) =to put a tax on something+ đánh thuế vào cái gì !put out - tắt (đèn), thổi tắt, dập tắt (ngọn lửa...) - đuổi ra ngoài (một đấu thủ chơi trái phép...) - móc (mắt); làm sai khớp, làm trật khớp (xương vai...); lè (lưỡi...) ra - làm bối rối, làm lúng túng; quấy rầy, làm phiền; làm khó chịu, làm phát cáu - dùng hết (sức...), đem hết (cố gắng...) - cho vay (tiền) lấy lâi, đầu tư - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xuất bản, phát hành - giao (việc) cho làm ở nhà (ngoài xưởng máy) - sản xuất ra =to put out 1,000 bales of goods weekly+ mỗi tuần sản xuất ra 1 000 kiện hàng !put over - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hoàn thành (cái gì) trong hoàn cảnh không thuận lợi; hoàn thành (cái gì) nhờ tài khéo léo (nhờ mưu mẹo) - giành được sự tán thưởng cho (một bộ phim, vở kịch) =to put oneself over+ gây ấn tượng tốt đẹp đối với, tranh thủ được cảm tình của (người nghe) !put through - hoàn thành, làm trọn, làm xong xuôi, thực hiện thắng lợi (công việc gì) - cắm cho (ai) nói chuyện bằng dây nói (với ai qua tổng đài) =put me through to Mr X+ xin cắm cho tôi nói chuyện với ông X - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bắt phải làm, bắt phải chịu !put to - buộc vào; móc vào =the horses are put to+ những con ngựa đã được buộc vào xe !put together - để vào với nhau, kết hợp vào với nhau, cộng vào với nhau, ráp vào với nhau =to put heads together+ hội ý với nhau, bàn bạc với nhau !put up - để lên, đặt lên, giơ (tay) lên, kéo (mành...) lên; búi (tóc) lên như người lớn (con gái); giương (ô); nâng lên (giá...); xây dựng (nhà...); lắp đặt (một cái máy...); treo (một bức tranh...) - đem trình diễn, đưa lên sân khấu (một vở kịch) - xua ra (thú săn), xua lên, làm bay lên (chim săn) - cầu (kinh) - đưa (kiến nghị) - đề cử, tiến cử (ai); ra ứng cử =to put up for the secretaryship+ ra ứng cử bí thư - công bố (việc kết hôn); dán lên, yết lên (yết thị...) =to put up the bans+ thông báo hôn nhân ở nhà thờ - đưa ra (để bán, bán đấu giá, cạnh tranh...) =to put up goods for sale+ đưa hàng ra bán - đóng gói, đóng hộp, đóng thùng... cất đi - tra (kiếm vào vỏ) - cho (ai) trọ; trọ lại =to put up at an inn for the night+ trọ lại đêm ở quán trọ - (thông tục) xúi giục, khích (ai làm điều xấu...) - (thông tục) bày đặt gian dối, bày mưu tính kế (việc làm đen tối) - làm trọn, đạt được =to put up a good fight+ đánh một trận hay - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đặt (tiền), cấp (vốn); trả (tiền) trước - dùng (ai) làm dô kề (đua ngựa) =to put up to+ cho hay, bảo cho biết, báo cho biết =to put someone up the duties he will have to perform+ bảo cho ai biết những nhiệm vụ người đó phải thi hành =to put up with+ chịu đựng, kiên nhẫn chịu đựng; tha thứ =to put up with an annoying person+ kiên nhẫn chịu đựng một anh chàng quấy rầy !put upon - hành hạ, ngược đãi - lừa bịp, đánh lừa - (thông tục) cho vào tròng, cho vào xiếc =don't be put upon by them+ đừng để cho chúng nó vào tròng !to put someone's back up - làm cho ai giận điên lên !to put a good face on a matter - (xem) face !to put one's foot down - kiên quyết, quyết tâm, giữ vững thế đứng của mình (nghĩa bóng) !to put one's best foot forward - rảo bước, đi gấp lên !to put one's foot in it - sai lầm ngớ ngẩn !to put one's hand to - bắt tay vào (làm việc gì) !to put one's hand to the plough - (xem) plough !to put the lid on - (xem) lid !to put someone in mind of - (xem) mind !to put one's name down for - ghi tên ứng cử; ghi tên đăng ký mua (báo...) !to put someone's nose out of joint - (xem) nose !to put in one's oar - làm ra vẻ, làm điệu, cường điệu !to put [one's] shoulder to [the] wheel - (xem) shoulder !to put somebody on - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đánh lừa ai !to put a spoke in someone's wheel - (xem) spoke !to put to it - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đẩy vào hoàn cảnh khó khăn; thúc bách - dạng bị động phải đương đầu với mọi vấn đề, phải đối phó với mọi vấn đề !to put two and two together - rút ra kết luận (sau khi xem xét sự việc) !to put wise - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) làm cho sáng mắt ra, chỉ giáo cho, làm cho hết sai làm, làm cho hết ảo tưởng !to put words into someone's mouth - (xem) mouth * danh từ - (thể dục,thể thao) sự ném, sự đẩy (tạ...) * danh từ & động từ - (như) putt * danh từ - (từ cổ,nghĩa cổ), (từ lóng) người gàn dở, người quê kệch -
11 put
̈ɪput I гл.
1) а) класть, положить б) помещать, сажать;
ставить He put his money into land. ≈ Он поместил свои деньги в земельную собственность. It's time he was put to school. ≈ Пора определить его в школу. Put it out of your mind. ≈ Выкинь это из головы. Put yourself in his place. ≈ Поставь себя на его место. в) приделывать, прилаживать
2) а) пододвигать, прислонять б) спорт бросать, метать, толкать;
всаживать Syn: throw
3) а) направлять;
заставлять делать to put a horse to/at a fence ≈ заставить лошадь взять барьер to put one's mind on/to a problem ≈ думать над проблемой, искать решение проблемы б) предлагать, ставить на обсуждение в) приводить( в определенное состояние или положение) ;
подвергать (to)
4) а) выражать( словами, в письменной форме) ;
излагать, переводить б) класть слова на музыку в) оценивать, исчислять, определять (в) (at) ;
считать I put his income at 5000 pounds a year. ≈ Я определяю его годовой доход в 5000 фунтов стерлингов. ∙ put about put above put across put ahead put apart put as put aside put at put away put back put by put down put forth put forward put in put off put on put onto put out put over put through put together put up put up with put upon to put a name ≈ оказывать поддержку put up to smth. put it across II сущ. метание( камня и т. п.) III = putt бросок камня или тяжести с плеча (спортивное) толкание( биржевое) опцион на продажу, обратная премия, сделка с обратной премией - * and call двойной опцион, стеллаж - to give for the * продать обратную премию (диалектизм) толчок, удар класть, ставить;
положить, поставить - to * the books on a shelf положить /поставить/ книги на полку - to * a bandage on one's hand наложить повязку на руку - to * a thing in its right place положить /поставить/ вещь на место - to * a child to bed уложить ребенка в постель;
уложить ребенка спать - * the parcel on the table положите сверток на стол - don't * the basket on the table, * it on the floor не ставь корзину на стол, поставь ее на пол - * the child in the chair посади ребенка на стул (in, into) вкладывать, вставлять, класть;
убирать - to * a letter into an envelope вложить письмо в конверт - to * some money in one's purse положить деньги в кошелек - to * some water in a jug налить воды в кувшин - to * papers in the drawer убрать /положить/ бумаги /документы/ в ящик стола - he put his hands into his pockets он засунул руки в карманы - * your suit in the cupboard повесь костюм в шкаф( обыкн in, into) прибавлять, подмешивать, всыпать - to * sugar in(to) tea класть сахар в чай - to * the poison in smth. подмешать яд во что-л. - * no rum in the tea не добавляйте рому в чай - I've * milk in your tea я налил вам в чай молока - I've * salt in the soup я посолил суп - he * many spices into the dish он приправил кушанье разными пряностями ставить, помещать, размещать - to * names in alphabetical order расположить фамилии в алфавитном порядке - to * difficulties in the way ставить /чинить/ препятствия на пути - to * honour before riches предпочитать честь богатству - he *s Keats above Byron as a poet он ставит Китса как поэта выше Байрона - * yourself in my place поставь себя на свое место - * the stress on the first syllable поставьте ударение на первом слоге отдавать, передавать;
помещать - to * smb. under smb.'s care поручить кого-л. кому-л. /чьим-л. заботам/;
отдать кого-л. на чье-л. попечение - to * oneself into snb.'s hands отдать себя в чьи-л. руки - will you * the matter into my hands? вы доверите /поручите/ мне это дело? ставить, назначать( на какую-л. должность, работу) - to * smb. in charge /at the head/ of smth. поставить кого-л. во главе чего-л. - to * men to work поставить людей на работу - * him to mind the furnance поставь /назначь/ его следить за топкой - he is * to every kind of work он привык /привычен/ ко всякой работе - they * over him a man six years younger than himself они поставили над ним человека на шесть лет моложе (него) - I * myself to winning back their confidence я пытался /старался/ вновь завоевать их доверие устраивать, определять, помещать - to * smb. in hospital помещать кого-л. в больницу - to * a child to school определить ребенка в школу - to * smb. in prison посадить кого-л. в тюрьму - to * goods on the market выпускать товар в продажу - to * an ad in the paper поместить объявление в газете - to * cattle to pasture выгонять скот на пастбище - to * a boy to trade определить мальчика в учение - he was * to shoemaking его отдали в учение к сапожнику - she was * in(to) service ее отдали в услужение - we shall * him in the spare room мы поместим его /постелим ему/ в свободной комнате - the refugees were * in the hostel беженцев разместили в общежитии поставить, сделать постановку - to * a play on the stage поставить пьесу вносить, включать (тж. * down) - to * in the list включить в список - to * into the field( спортивное) включить в число участников соревнования - * $10 to my account запишите десять долларов на мой счет (to) приложить;
поднести;
приблизить;
подвинуть - to * a glass to one's lips поднести стакан к губам - to * a handkerchief to one's nose поднести платок к носу - to * one's eye to a spyglass поднести подзорную трубу к глазам - he * a flower against /to/ her hair он приложил цветок к ее волосам (to) приделать, приладить, приспособить - to * a new handle to a knife приделать новую рукоятку к ножу - to * a ferrule to a walking stick надеть на трость новый наконечник( сельскохозяйственное) (to) случать - to * bull to cow случить быка с коровой( морское) плыть;
отправляться;
брать курс - to * (out) to the sea выйти в море - to * into port заходить в порт - to * down the river плыть вниз по реке - the boat * out of Odessa судно вышло из Одессы (американизм) (разговорное) убегать, удирать - * to home удрать домой( диалектизм) пускать ростки;
давать почки (диалектизм) бодать бодаться излагать, выражать, формулировать( мысли, замечания и т. п.) - to * one's ideas into words выразить мысли словами - to * one's proposal on paper изложить свое предложение в письменной форме - to * the arguments for and against привести /изложить/ доводы за и против - to * in black and white написать черным по белому - to * it mildy мягко говоря - to * it otherwise иначе говоря, иными словами - I don't know how to * it (разговорное) я не знаю, как это сделать - as Horace *s it как говорит /пишет/ Гораций - you * things in such a way that вы преподносите это таким образом /в таком свете/ - * it to him nicely скажите ему об этом деликатно /мягко/ - I * the matter clearly to /before/ him я ясно изложил ему суть дела - a good story well * интересный, хорошо преподнесенный рассказ переводить (на другой язык) - * it into French переведите это на французский( язык) - how would you * it in French? как вы это скажите /как это будет/ по-французски? класть (на музыку) задавать, ставить (вопрос) - he * so many questions that I couldn't answer them all он задал столько вопросов, что я не смог на все ответить выдвигать( предложение) ;
предлагать (резолюцию) ;
ставить (вопрос, предложение и т. п.) на обсуждение - to * the motion to the vote ставить предложение на голосование - to * a matter before a tribunal представить вопрос на рассмотрение трибунала - I want to * my proposal before you я хочу, чтобы вы выслушали /обсудили, обдумали/ мое предложение - I shall * your proposal to the board я доведу ваше предложение до сведения совета директоров, я доложу ваше предложение на совете директоров высказывать (предположение) - I * it to you that (you were there) я говорю вам, что (вы там были) - he * it to them that... он сказал /заявил/ им, что - * it that you are right допустим /предположим/, что вы правы ставить (знак, метку, подпись) - to * one's name /one's signature/ to a document подписывать документ - * a mark /a tick/ against his name поставьте галочку против его фамилии вложить, поместить, внести( деньги) - to * money in(to) a bank положить деньги в банк - to * capital into a business вложить капитал в дело - to * money into land помещать деньги в земельную собственность ставить деньги, делать ставки( на бегах и т. п.) - to * money on a horse ставить деньги на лошадь назначать (цену) ;
определять (стоимость, ценность) ;
оценивать что-л. или кого-л.;
исчислять - to * value of smth. оценить что-л. - to * price on a painting оценить картину, назначить цену за картину - to * the population at 15 000 определить численность населения в пятнадцать тысяч человек - I should * it at $5 я бы оценил это в пять долларов - I * his income at $6000 я определяю его годовой доход в 6000 долларов - he *s no value on my advice он не прислушивается к моим советам - he *s hight value on her friendship он высоко ценит ее дружбу - I'd * him at about 60 я бы дал ему лет шестьдесят облагать( налогом) - to * a tax on imports обложить пошлиной ввозимые товары (on, upon) накладывать (обязательства и т. п.) - to * a veto on smth. наложить вето /запрет/ на что-л., запретить что-л. - the obligation he had * upon us обязательства, которые он на нас возложил возлагать (надежды и т. п.) - to * one's hopes (up) on smb. возлагать надежды на кого-л.;
что-л. переложить, свалить( вину, ответственность) - to * the blame on smb. возложить на кого-л. вину - he always tries to * the blame on me он всегда старается свалить вину на меня вонзать( нож и т. п.) ;
посылать( пулю, снаряд и т. п.) - to * a knife into smb. всадить нож в кого-л.;
зарезать кого-л. - to * a bullet through smb. застрелить кого-л. (on) основывать, базировать (решение, вывод) - I * my decision on the grounds stated я основываю свое решение на вышеуказанных мотивах приводить (в определенное положение, состояние и т. п.) - to * a stop to /(разг) a stopper on/ smth. прекратить что-л. - to * an end /a period/ to smth. положить конец чему-л., покончить с чем-л. - to * right исправить, починить;
вывести из заблуждения, направить на правильный путь - to * smb. right with smb. оправдать кого-л. в чьих-л. глазах (спортивное) толкать (ядро) засеивать, засаживать( какой-л. культурой) - the land was * in(to) /under/ wheat земля была засеяна пшеницей впрягать (животное) - to * a horse to a carriage впрячь лошадь в экипаж( горное) подкатывать( вагонетку) > to * to use использовать > to * money to good use тратить /расходовать/ деньги с пользой > to * to rights привести в порядок;
упорядочить > to * smb. in the right way наставить кого-л. на путь истинный > to * smb. right with smb. оправдать кого-л. в чьих-л. глазах > to * smb. in the wrong свалить вину на кого-л. > to * heads together совещаться;
вырабатывать совместный план > to * smb.'s back up рассердить /вывести из себя/ кого-л. > to * a good face on it сделать вид, что ничего не случилось > to * a finger on the right spot попасть в точку;
понять суть дела > to * one's finger on обнаруживать, раскрывать, распознавать > to * the finger on smb. сообщить сведения о ком-л. (в полицию) ;
донести на кого-л. > to * one's hand in(to) one's pocket тратить деньги, раскошеливаться > to * one's hands in one's pockets предоставить другим действовать;
умыть руки > to * one's hand to smth. /to the plough/ браться за что-л., взяться за дело > to * one's shoulder to the wheel энергично взяться за дело, приналечь > to * one's foot in it сплоховать;
попасть впросак, "влопаться" > I * my foot in it я дал маху > to * on blinders and earmuffs закрыть глаза и уши, не желая ничего видеть и слышать > to * pen to paper начать писать, взяться за перо > to * one's pen through a word вычеркнуть слово > to * in one's oar, to * one's oar into smb.'s boat вмешиваться в чужие дела > to * a spoke in smb.'s wheel, to * grit the machine вставлять палки в колеса > to * all one's eggs in one basket рисковать всем, поставить все на карту;
целиком отдаться чувству > to * to the sword предать мечу, убить на войне > to * smth. down the drain выкинуть что-л. (на помойку) > to * smb. to his trumps довести кого-л. до крайности > to * smb. wise to /about, of/ smth. (американизм) ознакомить кого-л. с чем-л.;
открыть кому-л. глаза на что-л. > to * smb. in the picture уведомлять /информировать/ кого-л.;
ввести кого-л. в курс дела > to * smb. in his place поставить кого-л. на место, осадить кого-л. > to * spurs to пришпоривать лошадь;
подгонять( кого-л.), ускорять( что-л.) > to * new life into smb., smth. вдохнуть новую жизнь в кого-л., во что-л. > to * one's name to поддерживать, оказывать поддержку > to * smth. out of harm's way прятать что-л. от греха подальше > to * smb. on his guard предостеречь кого-л. > to * smb. off his guard усыплять чью-л. бдительность > to * smb. at his ease избавить кого-л. от смущения;
успокоить кого-л. > to * the wind up smb. запугивать кого-л., нагонять страх на кого-л. > that's * the lid on it! ну все!, конец!, с этим покончено! > to * paid to поставить штамп "уплачено";
уничтожить, ликвидировать;
положить конец (чему-л.) ;
поставить крест( на чем-л.) > to * paid to mosquitoes истребить москитов > let's * paid to the rumour давайте навсегда покончим с этим слухом > this * paid to his hopes это поставило крест на его надеждах > to * a nail in smb.'s coffin (сленг) ускорить чью-л. гибель;
злословить о ком-л. > to * the squeak in (сленг) стать доносчиком > to * it up to smb. (американизм) переложить ответственность на кого-л. > to * the bee /the bite/ on требовать денег взаймы > to * the law on smb. (американизм) подать на кого-нибудь в суд > to be hard * to it оказаться в трудном положении > to stay * (американизм) (сленг) не рыпаться > to * on the scent (охота) пустить по следу (собаку) ;
указать правильный путь (кому-л.) > to * smb. on his honour связать кого-л. словом > to * smb. on his mettle испытать ч-л. мужество;
пробудить рвение > to * up a yarn сочинить историю, пустить "утку" > to * up the shutters ликвидировать дело > not to * too fine a point upon it говоря попросту;
не вдаваясь в подробности > * your hand no further than your sleeve will reach (пословица) по одежке протягивай ножки (легкий) удар, загоняющий мяч в лунку (гольф) загонять мяч в лунку (гольф) ~ about (обыкн. p. p.) шотл. волновать, беспокоить;
don't put yourself about не беспокойтесь he ~ his money into land он поместил свои деньги в земельную собственность;
put it out of your mind выкинь это из головы ~ off откладывать;
he put off going to the dentist он отложил визит к зубному врачу ~ off вызывать отвращение;
her face quite puts me off ее лицо меня отталкивает I don't know how to ~ it не знаю, как это выразить;
I put it to you that... я говорю вам, что... ~ down считать;
I put him down for a fool я считаю его глупым ~ оценивать, исчислять, определять (at - в) ;
считать;
I put his income at;
5000 a year я определяю его годовой доход в 5000 фунтов стерлингов I don't know how to ~ it не знаю, как это выразить;
I put it to you that... я говорю вам, что... it's time he was ~ to school пора определить его в школу;
to put a boy as apprentice определить мальчика в ученье put = putt ~ спорт. бросать, метать;
толкать ~ вкладывать деньги ~ вносить предложение ~ всаживать;
to put a knife into всадить нож в;
to put a bullet through (smb.) застрелить (кого-л.) ~ выражать (словами, в письменной форме) ;
излагать, переводить (from... into - с одного языка на другой) ;
класть (слова на музыку) ~ вчт. записать ~ излагать ~ (~) класть, положить;
(по) ставить;
put more sugar in your tea положи еще сахару в чай ~ метание (камня и т. п.) ~ назначать цену ~ направлять;
заставлять делать;
to put a horse to (или at) a fence заставить лошадь взять барьер ~ облагать налогом ~ обратная премия ~ определять стоимость ~ опцион на продажу ~ оценивать, исчислять, определять (at - в) ;
считать;
I put his income at;
5000 a year я определяю его годовой доход в 5000 фунтов стерлингов ~ оценивать ~ подвергать (to) ;
to put to torture подвергнуть пытке;
пытать;
to put to inconvenience причинить неудобство ~ пододвигать, прислонять;
to put a glass to one's lips поднести стакан к губам ~ поместить ~ помещать;
сажать;
to put to prison сажать в тюрьму ~ помещать ~ поставлять ~ предлагать, ставить на обсуждение;
to put a question задать вопрос;
to put to vote поставить на голосование ~ предлагать ~ приводить (в определенное состояние или положение) ;
to put in order приводить в порядок;
to put an end (to smth.) прекратить (что-л.). ~ приделать, приладить;
to put a new handle to a knife приделать новую рукоятку к ножу ~ сделка с обратной премией ~ формулировать it's time he was ~ to school пора определить его в школу;
to put a boy as apprentice определить мальчика в ученье ~ всаживать;
to put a knife into всадить нож в;
to put a bullet through (smb.) застрелить (кого-л.) to ~ (smb.) in charge of... поставить (кого-л.) во главе...;
to put a child to bed уложить ребенка спать ~ пододвигать, прислонять;
to put a glass to one's lips поднести стакан к губам ~ направлять;
заставлять делать;
to put a horse to (или at) a fence заставить лошадь взять барьер ~ всаживать;
to put a knife into всадить нож в;
to put a bullet through (smb.) застрелить (кого-л.) to ~ a man wise (about, of, to) информировать (кого-л.) о (чем-л.), объяснить( кому-л.) (что-л.) ~ приделать, приладить;
to put a new handle to a knife приделать новую рукоятку к ножу ~ предлагать, ставить на обсуждение;
to put a question задать вопрос;
to put to vote поставить на голосование question!: put a ~ ставить вопрос to ~ a stop (to smth.) остановить( что-л.).;
to put to sleep усыпить stop: to put a ~ (to smth.) положить (чему-л.) конец;
the train goes through without a stop поезд идет без остановок to ~ a thing in its right place поставить вещь на место ~ about (обыкн. p. p.) шотл. волновать, беспокоить;
don't put yourself about не беспокойтесь ~ about распространять( слух и т. п.) ~ about мор. сделать поворот;
лечь на другой галс ~ приводить (в определенное состояние или положение) ;
to put in order приводить в порядок;
to put an end (to smth.) прекратить (что-л.). to ~ (smb.) at his ease приободрить, успокоить ( кого-л.) ;
to put the horse to the cart запрягать лошадь ~ away разг. заложить( что-л.), затерять ~ away оставлять( привычку и т. п.) ;
отказаться( от мысли и т. п.) ~ away отделываться, избавляться ~ away откладывать (сбережения) ~ away разг. поглощать;
съедать;
выпивать ~ away разг. помещать (в тюрьму, сумасшедший дом и т. п.) ~ away убивать ~ away убирать;
прятать ~ back мор. возвращаться (в гавань, к берегу) ~ back задерживать ~ back передвигать назад( стрелки часов) ~ back ставить на место ~ by избегать( разговора) ~ by откладывать на черный день ~ by отстранять ~ by стараться не замечать;
игнорировать ~ down высаживать, давать возможность выйти( пассажирам) ~ down запасать( что-л.) ~ down записывать ~ down записывать на счет ~ down заставить замолчать ~ down опускать, класть ~ down опускать ~ down подавлять (восстание и т. п.) ~ down подписывать на определенную сумму ~ down подписываться на определенную сумму ~ down уст. понижать (в должности и т. п.) ;
свергать ~ down приписывать( чему-л.) ~ down сбить (самолет противника) ~ down смещать ~ down снижать цену ~ down ав. снизиться;
совершить посадку ~ down совершать посадку ~ down считать;
I put him down for a fool я считаю его глупым ~ down урезывать (расходы) ;
снижать (цены) ~ down урезывать ~ in вводить (в действие) ;
to put in the attack предпринять наступление ~ in вставлять, всовывать ~ in выдвинуть свою кандидатуру, претендовать( for - на) ~ in мор. заходить в порт ~ in разг. исполнять( работу) ~ in поставить (у власти, на должность) ~ in представлять( документ) ~ in предъявлять( претензию) ;
подавать( жалобу) ~ in разг. проводить время( за каким-л. делом) to ~ in appearance (at) появиться ~ in bond оставлять товар на таможенном складе до уплаты пошлины to ~ (smb.) in charge of... поставить (кого-л.) во главе...;
to put a child to bed уложить ребенка спать ~ in claims предъявлять претензию ~ in claims предъявлять рекламацию ~ in mothballs ставить на консервацию ~ in prison сажать в тюрьму ~ in вводить (в действие) ;
to put in the attack предпринять наступление ~ in uniform призывать на военную службу to ~ to death предавать смерти, убивать, казнить;
to put to flight обратить в бегство;
to put into a rage разгневать to ~ it in black and white написать черным по белому he ~ his money into land он поместил свои деньги в земельную собственность;
put it out of your mind выкинь это из головы ~ (~) класть, положить;
(по) ставить;
put more sugar in your tea положи еще сахару в чай ~ off вызывать отвращение;
her face quite puts me off ее лицо меня отталкивает ~ off мешать, отвлекать( от чегол.) ~ off отбрасывать( страхи, сомнения и т. п.) ~ off отбрасывать ~ off отвлекать ~ off отвлекаться ~ off отделываться;
to put off with a jest отделаться шуткой ~ off отделываться ~ off откладывать;
he put off going to the dentist он отложил визит к зубному врачу ~ off откладывать ~ off отменять ~ off отсрочивать ~ off мор. отчаливать ~ off подсовывать, всучивать( upon - кому-л.) ~ off отделываться;
to put off with a jest отделаться шуткой to ~ on makeup употреблять косметику ~ on paper вчт. переносить на бумагу ~ on the watch list бирж. включать в список ценных бумаг, за которыми ведется наблюдение to ~ one's mind on (или to) a problem думать над разрешением проблемы;
to put (smth.) to use использовать (что-л.) ~ out to tender выставлять на торги to ~ (smb.) at his ease приободрить, успокоить (кого-л.) ;
to put the horse to the cart запрягать лошадь ~ through выполнять ~ through завершать ~ through заканчивать ~ through осуществлять ~ подвергать (to) ;
to put to torture подвергнуть пытке;
пытать;
to put to inconvenience причинить неудобство ~ помещать;
сажать;
to put to prison сажать в тюрьму to ~ to the blush заставить покраснеть от стыда, пристыдить;
to put to shame пристыдить shame: ~ позор;
to put to shame посрамить;
to bring to shame опозорить;
to bring shame (to (или on, upon) smb.) покрыть позором (кого-л.) to ~ a stop (to smth.) остановить (что-л.).;
to put to sleep усыпить sleep: to send (smb.) to ~ усыпить (кого-л.) ;
to put to sleep уложить спать ~ to the vote ставить на голосование vote: ~ голосование;
баллотировка;
to cast a vote голосовать;
to put to the vote ставить на голосование ~ подвергать (to) ;
to put to torture подвергнуть пытке;
пытать;
to put to inconvenience причинить неудобство to ~ one's mind on (или to) a problem думать над разрешением проблемы;
to put (smth.) to use использовать (что-л.) use: he lost the ~ of his eyes он ослеп;
to make use of, to put to use использовать, воспользоваться ~ предлагать, ставить на обсуждение;
to put a question задать вопрос;
to put to vote поставить на голосование ~ up вкладывать деньги ~ up возводить ~ up выдвигать кандидатуру ~ up выставлять ~ up выставлять кандидатуру ~ up консервировать ~ up организовывать ~ up повышать цены ~ up прятать ~ up строить ~ up убирать ~ up финансировать ~ yourself in his place поставь себя на его место;
to put on the market выпускать в продажу put = putt putt: putt гнать мяч в лунку (в гольфе) ~ n (легкий) удар, загоняющий мяч в лунку (в гольфе) ~ оценивать, исчислять, определять (at - в) ;
считать;
I put his income at;
5000 a year я определяю его годовой доход в 5000 фунтов стерлингов year: year банкнота в 1 долл. ~ pl возраст, годы;
he looks young for his years он молодо выглядит для своих лет;
in years пожилой ~ год;
year by year каждый год;
year in year out из года в год ~ год -
12 plough
1 noun(a) (farm implement) charrue f;∎ large areas of moorland have gone under the plough de larges portions de lande ont été labourées;∎ figurative to put one's hand to the plough s'atteler à la tâche∎ the Plough la Grande Ourse∎ to plough money into sth investir de l'argent dans qch∎ to plough an exam se planter à un examen;∎ to be or get ploughed in an exam être recalé ou collé à un examen(a) Agriculture labourer►► British old-fashioned Plough Monday le lundi de l'Épiphanie∎ all the profits have been ploughed back into the business tous les bénéfices ont été réinvestis dans l'affaire(a) (earth, crops, stubble) enfouir (en labourant)(a) (of vehicle) rentrer dans, foncer dans∎ to plough on with one's work/one's book poursuivre laborieusement son travail/sa lecture;∎ let's plough on another fifteen minutes encore un petit effort d'un quart d'heure;∎ as negotiations plough on tandis que les négociations se poursuivent laborieusement∎ to plough through the snow avancer péniblement dans la neige;∎ the ship ploughed through the waves le navire fendait les flots∎ to plough through a book lire laborieusement un livre;∎ they were ploughing through their work ils avançaient laborieusement dans leur travail;∎ I've got all this to plough through j'ai tout ça à me taper∎ to plough one's way through the snow avancer péniblement dans la neige;∎ to plough one's way through a book lire un livre à grand peine;∎ he was ploughing his way through a huge plate of spaghetti il s'efforçait de finir une énorme assiette de spaghettis(earth, crops, stubble) enfouir (en labourant)∎ the grass had been ploughed up by the motorbikes le gazon avait été labouré par les motos -
13 plough
C vtrto put one's hand to the plough se mettre au travail.■ plough back:▶ plough [sth] back, plough back [sth] réinvestir [profits, money] (into dans).■ plough in:■ plough into:▶ plough into [sth]1 ( crash into) [vehicle] percuter [tree, wall] ; the car skidded and ploughed into the crowd la voiture a dérapé et a fini sa course dans la foule ;▶ plough through sth [vehicle, driver] défoncer [hedge, wall] ; fig [person] ramer ○ sur [book, task] ; [walker] se frayer un chemin dans [mud, snow] ; [vehicle] avancer péniblement dans [mud, snow].■ plough under:▶ plough [sth] under, plough under [sth] faire disparaître [qch] en labourant [crop, manure] ;■ plough up: -
14 plough
plough [plaυ]1. n1) плуг2) снегоочисти́тель3) вспа́ханное по́ле, па́шня4) (the P.) астр. Больша́я Медве́дица5) разг. прова́л ( на экзамене)6) эл. токоснима́тель◊to put one's hand to the plough взя́ться за рабо́ту
2. v1) паха́ть2) борозди́ть3) поддава́ться вспа́шке;the land ploughs hard after the drought по́сле за́сухи зе́млю тру́дно паха́ть
4) пробива́ть, прокла́дывать с трудо́м (тж. plough through);to plough one's way прокла́дывать себе́ путь
5) разг. провали́ть(ся) ( на экзамене)6) рассека́ть ( волны)а) перепаха́ть;б) превраща́ть в капита́л ( о прибылях);plough through продвига́ться с трудо́м;а) выкорчёвывать;б) зары́ть;plough up распа́хивать◊to plough a lonely furrow ≅ одино́ко сле́довать свои́м со́бственным путём
;to plough the sand(s) ≅ перелива́ть из пусто́го в поро́жнее; зря труди́ться; занима́ться бесполе́зным де́лом
-
15 put
[put]present participle - putting; verb1) (to place in a certain position or situation: He put the plate in the cupboard; Did you put any sugar in my coffee?; He put his arm round her; I'm putting a new lock on the door; You're putting too much strain on that rope; When did the Russians first put a man into space?; You've put me in a bad temper; Can you put (=translate) this sentence into French?) postaviti2) (to submit or present (a proposal, question etc): I put several questions to him; She put her ideas before the committee.) zastaviti3) (to express in words: He put his refusal very politely; Children sometimes have such a funny way of putting things!) izraziti4) (to write down: I'm trying to write a letter to her, but I don't know what to put.) zapisati5) (to sail in a particular direction: We put out to sea; The ship put into harbour for repairs.) zapluti•- put-on- a put-up job
- put about
- put across/over
- put aside
- put away
- put back
- put by
- put down
- put down for
- put one's feet up
- put forth
- put in
- put in for
- put off
- put on
- put out
- put through
- put together
- put up
- put up to
- put up with* * *I [put]nounmet kamna z rame; (borza) premijski posliII [put]1.transitive verbpoložiti, postaviti, dati kam, vtakniti ( in one's pocket v žep; in prison v ječo); spraviti (koga v posteljo, v neprijeten položaj, v red, v tek); izpostaviti, podvreči čemu ( to put to death usmrtiti koga); posaditi (into, under s čim; the land was put under potatoes); poslati, dati, siliti, naganjati (to v, k; to put to school poslati v šolo, to put to trade dati koga v uk, to put the horse to the fence nagnati konja v skok čez ograjo); napeljati, zvabiti (on, to k); napisati ( to put one's signature to a document); prestaviti, prevesti ( into French v francoščino); izraziti, formulirati ( I cannot put it into words ne znam tega z besedami izraziti; how shall I put it kako naj to formuliram?); oceniti, preceniti (at; I put his income at £ 1000 a year po mojem zasluži 1000 funtov na leto); uporabiti (to; to put s.th. to a good use dobro kaj uporabiti); zastaviti, postaviti (vprašanje, predlog; I put it to you apeliram na vas, obračam se na vas); staviti (on; denar na kaj); vložiti, investirati ( into v); naložiti (npr. davek, to put a taɔ on obdavčiti kaj); naprtiti, pripisati komu kaj (on; they put the blame on him krivdo valijo na njega); sport metati, vreči (kroglo); poriniti (bodalo), streljati (in, into);2.intransitive verbpodati se, napotiti se, iti, hiteti ( for kam; to put to land podati se na kopno; to put to sea odplutito put for home — napotiti se domov); nautical jadrati, krmariti, pluti; American izlivati se ( into v)to put s.o. above s.o. else — postaviti koga pred drugegato put one's brain to it — koncentrirati se na kaj, lotiti se česato put a bullet through — ustreliti, preluknjati kogato put in black and white, to put in writing — napisatito be hard put to it — biti v zagati, v škripcih, biti prisiljen k čemuput the case that — recimo, dato put o.s. in (under) the care of s.o. — postaviti se pod zaščito kogato put s.o. out of countenance — spraviti koga iz ravnotežjato put down the drain — vreči v vodo, neumno zapravitito put an end ( —ali stop, period) to — napraviti konec s čim, končatito put one's foot in it — narediti napako, osramotiti se, blamirati seto put s.o. on his feet — spraviti koga na nogeto put the finger on — pokazati s prstom na, identificirati koga (kaj)to put s.o. on guard — opozoriti koga na previdnostto put one's hands to — lotiti se; pomagatito put into the hands of s.o. — prepustiti komu, dati komu v roketo put out of one's head — izbiti si iz glave, pozabitito put s.o. in a hole — spraviti koga v neugodon položajto put it to s.o. — apelirati na koga, dati komu na voljoslang to put the lid on — presegati vse meje, biti višek česato put s.o.'s nose out of joint — spodriniti kogato put s.o. on his oath — zapriseči kogato put o.s. in s.o.'s place — vživeti se v položaj koga drugegato put s.o. right — popraviti kogato put in shape — spraviti v dobro kondicijo, oblikovatito put a spoke in s.o.'s wheel — metati komu polena pod nogefiguratively to put teeth into — zagristi se v kajto put s.o. through it — dajati koga na sito in rešetoto put into words — izraziti z besedami, točno opisatito put s.o. in the wrong — postaviti koga na laž, dokazati, da nima pravto put s.o. out of the way — spraviti koga s potislang to put s.o. wise — odpreti komu očislang to put the wind up s.o. — prestrašiti koga, dati mu vetraIII [pʌt]nounarchaic tepec, čudak, kmetIV [pʌt]noun& verb see putt -
16 plough
plau
1. сущ.
1) а) плуг
2) приборы и механизмы, использующие принцип действия плуга;
напоминающие его по форме а) полигр. обрезные тиски( переплетчика) б) снегоочиститель
3) а) шотл. упряжка( из тягловых лошадей, волов, буйволов) б) диал. вольер с перевозимыми в нем животными
4) вспаханное поле, пашня Syn: ploughed land
5) сл. провал( на экзамене)
6) (the Plough) астр. Большая Медведица Syn: Great Bear, Charles's Wain, Big Dipper, Ursa Major, Arthur's Wain
7) электр. токосниматель
8) олений рог ∙ to put one's hand to the plough ≈ взяться за работу
2. гл.;
тж. plou
1) а) вспахивать, пахать б) уст. работать плугом
2) поддаваться вспашке the land ploughs hard after the drought ≈ после засухи землю трудно пахать
3) а) прокладывать борозду, бороздить б) перен. наносить глубокую рану, глубокий порез в) перен. испещрять, усеивать Her face was rough, and ploughed with wrinkles. ≈ Ее лицо было грубым, изборожденным морщинами.
4) пробивать, прокладывать с трудом (тж. plough through) to plough one's way ≈ прокладывать себе путь
5) рассекать волны, водную поверхность( о кораблях, водоплавающих животных и т.д.)
6) сл. провалиться( на экзамене) Syn: fail
2. ∙ plough back plough in plough into plough out plough through plough under plough up plough a lonely furrow plough the sand plough the sands плуг - land under the * пашня, пахотная земля - to drive the * вести плуг упряжка с плугом сошник струг (для земляных работ) снегоочиститель (электротехника) токоприемник, токосниматель пашня - 100 acres of * сто акров пашни сельское хозяйство( the P.) (астрономия) Большая Медведица обрезные тиски (переплетчика) (техническое) пазник;
шпунтгебель > to follow the * заниматься сельским хозяйством > to put /to set/ one's hand to the * взяться за дело /работу/ пахать, вспахивать - to * in /into/ запахивать, пропахивать - to * up распахивать, производить подъем пласта - to * up the earth взрыхлять землю поддаваться вспашке - this land *s hard эту землю трудно пахать прокладывать борозду оставлять( глубокие) следы - jealousy and pride *ed furrows across her brow ревность и гордость избороздили ее чело( морщинами) - a face *ed with wrinkles изборожденное морщинами лицо рассекать воду, волны идти, плыть, рассекая волны прогребать ( воду - плавание) продвигаться, пробираться с трудом;
пролагать, прокладывать путь (тж. to * one's way) - the river *ed a course for itself down the valley река проложила себе путь по долине - he came *ing through the snow он с трудом пробирался по снегу - a bullet *ed through his thigh пуля прострелила ему /прошла через его/ бедро - as negotiations * on по мере того как переговоры с трудом продвигаются вперед врезаться - the car *ed into a fence машина врезалась в изгородь корпеть, "потеть";
осиливать - to * through a book с трудом осилить книгу > to * the sands /the air/ заниматься бесполезным делом, тратить силы впустую;
толочь воду в ступе > to * a lonely furrow действовать в одиночку( студенческое) (жаргон) провал на экзамене - to take a * провалиться на экзамене (студенческое) (жаргон) провалить на экзамене (студенческое) (жаргон) провалиться на экзамене ~ поддаваться вспашке;
the land ploughs hard after the drought после засухи землю трудно пахать plough (the P.) астр. Большая Медведица ~ бороздить ~ вспаханное поле, пашня ~ пахать ~ плуг ~ поддаваться вспашке;
the land ploughs hard after the drought после засухи землю трудно пахать ~ пробивать, прокладывать с трудом (тж. plough through) ;
to plough one's way прокладывать себе путь ~ жарг. провал (на экзамене) ~ жарг. провалиться (на экзамене) ~ рассекать (волны) ~ снегоочиститель ~ эл. токосниматель;
to put one's hand to the plough взяться за работу plow: plow амер. = plough ~ up распахивать;
to plough a lonely furrow = одиноко следовать своим собственным путем ~ пробивать, прокладывать с трудом (тж. plough through) ;
to plough one's way прокладывать себе путь to ~ the sand(s) = переливать из пустого в порожнее;
зря трудиться;
заниматься бесполезным делом ~ through осилить (книгу) ~ through продвигаться с трудом ~ under выкорчевывать ~ under запахивать ~ under зарыть ~ up взрывать( землю) ~ up распахивать;
to plough a lonely furrow = одиноко следовать своим собственным путем ~ эл. токосниматель;
to put one's hand to the plough взяться за работу -
17 plough
{plau}
I. 1. плуг, рало
2. снегорин, снегочистачка
3. орна земя
4. ел. токоприемник
5. астр. the PLOUGH Голямата мечка
6. sl. провалянe на изпит
to put/set one's hand to the PLOUGH залавям се за работа
II. 1. opa, изоравам, разоравам, обработвам
2. поддавам се на обработване
3. пробивам/проправям път (through)
забивам се (into)
4. поря (вълни)
5. sl. скъсвам, сдрусвам (на изпит)
to PLOUGH a lonely furrow следвам сам избрания си път
to PLOUGH the sand (s) трудя се напразно
plough back разоравам
влагам отново (neчалби) в същото предприятие
plough in заравям, заривам в земята
plough through с мъка си пробивам път, прочитам (с мъка), проучвам основно/внимателно
plough up разоравам, разравям, изоравам, изкоренявам, изтръгвам с корена при оран* * *{plau} n 1. плуг; рало; 2. снегорин, снегочистачка; З. орна зе(2) {plau} v 1. opa, изоравам, разоравам, обработвам; 2. подда* * *снегорин; рало; ора; обработвам; браздя; изоравам; набраздявам;* * *1. i. плуг, рало 2. ii. opa, изоравам, разоравам, обработвам 3. plough back разоравам 4. plough in заравям, заривам в земята 5. plough through с мъка си пробивам път, прочитам (с мъка), проучвам основно/внимателно 6. plough up разоравам, разравям, изоравам, изкоренявам, изтръгвам с корена при оран 7. sl. провалянe на изпит 8. sl. скъсвам, сдрусвам (на изпит) 9. to plough a lonely furrow следвам сам избрания си път 10. to plough the sand (s) трудя се напразно 11. to put/set one's hand to the plough залавям се за работа 12. астр. the plough Голямата мечка 13. влагам отново (neчалби) в същото предприятие 14. ел. токоприемник 15. забивам се (into) 16. орна земя 17. поддавам се на обработване 18. поря (вълни) 19. пробивам/проправям път (through) 20. снегорин, снегочистачка* * *plough [plau] I. n 1. плуг, рало; to follow the \plough земеделец съм; 2. снегорин (и snow-\plough); 3. орна земя; 4. ел. токоприемник; 5. астр. Голямата мечка ( съзвездие); 6. sl проваляне на изпит; 7. (въглищен) струг; • P. Monday рел., ист. първият понеделник след Богоявление; to put o.'s hand to the \plough залавям се на работа; to look back from the \plough зарязвам работата, с която отначало съм се заловил сериозно; II. v 1. ора, изоравам; обработвам; 2. поддавам се на обработване (оране); this land \ploughs cloddy тази земя остава на буци, като се оре; 3. браздя, набраздявам; 4. пробивам, проправям с труд (и \plough through);to \plough thrоugh an examination с мъка си вземам изпита; 5. разсичам, поря, цепя ( вълни); 6. печ. подрязвам (краища на книга при подвързване); 7. sl късам, провалям (на изпит); • to \plough a lonely furrow следвам самотен избрания път; to \plough the air ( sands) трудя се напразно; преливам от пусто в празно; работя за тоя дето духа; -
18 plough
1. noun(Agric.) Pflug, der2. transitive verbthe Plough — (Astron.) der Große Wagen od. Bär
1) pflügenplough furrows — Furchen ziehen od. pflügen
2) (fig.) [Schiff:] [durch]pflügen [Wasserfläche]Phrasal Verbs:- academic.ru/90184/plough_back">plough back* * *1. noun(a type of farm tool pulled through the top layer of the soil to turn it over.) der Pflug2. verb2) (to travel with difficulty, force a way etc: The ship ploughed through the rough sea; I've all this work to plough through.) durchpflügen3) (to crash: The lorry ploughed into the back of a bus.) krachen* * *[plaʊ]n no pl▪ the \Plough der Große Wagen* * *(US) [plaʊ]1. nPflug munder the plough — unter dem Pflug
to put one's hand to the plough (fig) — sich in die Riemen legen
2. vt2) (Brit UNIV dated sl) reinreißen (inf), durchfallen lassen3. vi1) pflügen2) (Brit UNIV dated sl) durchrasseln (inf)* * *A s1. AGR Pflug m:put one’s hand to the plough fig Hand ans Werk legen5. ELEK Stromabnehmer m (für eine unterirdische Stromschiene)B v/t1. (um)pflügen:a) ein-, unterpflügen,b) fig reinvestieren;plough one’s profits back into the firm seine Gewinne wieder in das Geschäft stecken;plough under unterpflügen (a. fig);plough a lonely furrow fig (ganz) allein auf weiter Flur stehen;plough one’s own furrow fig seinen eigenen Weg gehen;2. figb) das Gesicht (zer)furchenc) sich einen Weg bahnen:plough one’s wayC v/i1. pflügen, ackern2. sich (um)pflügen (lassen)3. fig sich (mühsam) einen Weg bahnen:plough through a book umg (sich durch) ein Buch durchackern;plough ahead unverdrossen weitermachena) rasen in (akk)b) sich bohren in (akk)* * *1. noun(Agric.) Pflug, der2. transitive verbthe Plough — (Astron.) der Große Wagen od. Bär
1) pflügenplough furrows — Furchen ziehen od. pflügen
2) (fig.) [Schiff:] [durch]pflügen [Wasserfläche]Phrasal Verbs:* * *(UK) n.Pflug ¨-e m. v.pflügen v. -
19 plough
[plau]plough поддаваться вспашке; the land ploughs hard after the drought после засухи землю трудно пахать plough (the P.) астр. Большая Медведица plough бороздить plough вспаханное поле, пашня plough пахать plough плуг plough поддаваться вспашке; the land ploughs hard after the drought после засухи землю трудно пахать plough пробивать, прокладывать с трудом (тж. plough through); to plough one's way прокладывать себе путь plough жарг. провал (на экзамене) plough жарг. провалиться (на экзамене) plough рассекать (волны) plough снегоочиститель plough эл. токосниматель; to put one's hand to the plough взяться за работу plow: plow амер. = plough plough up распахивать; to plough a lonely furrow = одиноко следовать своим собственным путем plough пробивать, прокладывать с трудом (тж. plough through); to plough one's way прокладывать себе путь to plough the sand(s) = переливать из пустого в порожнее; зря трудиться; заниматься бесполезным делом plough through осилить (книгу) plough through продвигаться с трудом plough under выкорчевывать plough under запахивать plough under зарыть plough up взрывать (землю) plough up распахивать; to plough a lonely furrow = одиноко следовать своим собственным путем plough эл. токосниматель; to put one's hand to the plough взяться за работу -
20 hand
/hænd/ * danh từ - tay, bàn tay (người); bàn chân trước (loài vật bốn chân) =hand in hand+ tay nắm tay =to shake hands+ bắt tay =hands off!+ bỏ tay ra!; không được đụng vào; không được can thiệp vào! =hands up!+ giơ tay lên! (hàng hoặc biểu quyết...) - quyền hành; sự có sãn (trong tay); sự nắm giữ (trong tay); sự kiểm soát =to have something on hand+ có sãn cái gì trong tay =to have the situation well in hand+ nắm chắc được tình hình =in the hands of+ trong tay (ai), dưới quyền kiểm soát của (ai) =to change hands+ sang tay người khác; thay tay đổi chủ (vật) =to fall into the hands of+ rơi vào tay (ai) - sự tham gia, sự nhúng tay vào; phần tham gia =to have (bear) a hand in something+ có tham gia vào việc gì, có nhúng tay vào việc gì - sự hứa hôn =to give one's hand to+ hứa hôn với, bằng lòng lấy (ai) - ((thường) số nhiều) công nhân, nhân công (nhà máy, công trường...); thuỷ thủ =all hands on deck!+ toàn thể thuỷ thủ lên boong! - người làm (một việc gì), một tay =a good hand at fencing+ một tay đấu kiếm giỏi - nguồn =to hear the information from a good hand+ nghe tin tức từ một nguồn đáng tin cậy =to hear the news at first hand+ nghe tin trực tiếp (không qua một nguồn nào khác) - sự khéo léo, sự khéo tay =to have a hand at pastry+ khéo làm bánh ngọt, làm bánh ngọt khéo tay - chữ viết tay; chữ ký =to write a good hand+ viết tốt, viết đẹp =a very clear hand+ chữ viết rất rõ =under someone's hand and seal+ có chữ ký và đóng dấu của ai - kim (đồng hồ) =long hand+ kim dài (kim phút) =short hand+ kim ngắn (kim giờ) - nải (chuối) =a hand of bananas+ nải chuối - (một) buộc, (một) nắm =a hand of tobacco leaves+ một buộc thuốc lá - (một) gang tay (đơn vị đo chiều cao của ngựa, bằng 4 insơ) - phía, bên, hướng =on all hands+ tứ phía, khắp nơi; từ khắp nơi =on the right hand+ ở phía tay phải =on the one hand..., on the other hand...+ mặt này..., mặt khác... - (đánh bài) sắp bài (có trên tay); ván bài; chân đánh bài =to take a hand at cards+ đánh một ván bài - (từ lóng) tiếng vỗ tay hoan hô =big hand+ tiếng vỗ tay vang lên !at hand - gần ngay, có thể với tới được, rất tiện tay - sắp đến, sắp tới !at somebody's hands - ở tay ai, từ tay ai =to receive something at somebody's hands+ nhận được cái gì từ tay ai !to bear (give, lend) a hand to someone - giúp đỡ ai một tay !to be hand in glove with - (xem) glove !to bite the hand that feeds you - (tục ngữ) ăn cháo đái bát !brough up by hand - nuôi bằng sữa bò (trẻ con) !with a high hand - hống hách; kiêu căng, ngạo mạn !to chuck one's hand in - đầu hàng, hạ vũ khí, chịu thua (cuộc) !to clean hand wants no washing - (tục ngữ) vô tội thì chẳng việc gì mà phải thanh minh !to clean hand - (nghĩa bóng) sự trong trắng, sự vô tội !to come to hand(s) - đến tay đã nhận (thư từ...) !to do a hand's turn - làm một cố gắng nhỏ, trở bàn tay ((thường), phủ định) !to figh for one's own hand - chiến đấu vì lợi ích của bản thân !to gain (get, have) the upper hand !to have the better hand - thắng thế, chiếm ưu thế !to get something off one's hands - gạt bỏ cái gì, tống khứ cái gì - giũ trách nhiệm về một việc gì !to have the whip hand of someone - (xem) whip_hand !to give the glad hand to somebody - (xem) glad !to gop hand in hand with - đi tay nắm tay, đi bằng hàng với, đi song song với ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) !hand over hand !hand over fist - tay này bắt tiếp lên tay kia (như lúc leo dây) - (nghĩa bóng) tiến bộ chắc chắn, tiến bộ nhanh !hands down - dễ dàng, không khó khăn gì =to win hands down+ thắng một cách dễ dàng =to hang heavily on one's hands+ kéo dài một cách rất chậm chạp, trôi đi một cách rất chậm chạp (thời gian) !to have a free hand - được hoàn toàn tự do hành động, được hành động hoàn toàn theo ý mình !to have a hand like a foot - lóng ngóng, hậu đậu !to have an open hand - hào phóng, rộng rãi !his hand is out - anh ta chưa quen tay, anh ta bỏ lâu không luyện tập !to have (hold, keep) in hand (well in hand) - nắm chắc trong tay !to have one's hands full - bận việc, không được một lúc nào rảnh rỗi !to have one's hands tied - bị trói tay ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) !heavy hand - bàn tay sắt, sự độc tài chuyên chế !a helping hand - sự giúp đỡ !to join hands - (xem) join !to keep a tigh hand on somebody - khống chế ai, kiềm chế ai chặt chẽ !to keep (have) one's hands in - vẫn tập luyện đều !to lay hands on - đặt tay vào, để tay vào, sờ vào - chiếm lấy, nắm lấy (cái gì) - hành hung !to live from hand to mouth - (xem) live !on one's hands - trong tay, chịu trách nhiệm phải cáng đáng !out of hand - ngay lập tức, không chậm trễ - không chuẩn bị trước; ứng khẩu, tuỳ hứng - không nắm được, không kiểm soát được nữa !don't put your hand between the bark and the tree - đừng dính vào chuyện riêng của vợ chồng người ta !to put one's hand to the plough - (xem) plough !to serve (wait on) somebody hand and foot - tận tay phục vụ ai, làm mọi việc lặt vặt để phục vụ ai !a show of hands - sự giơ tay biểu quyết (bầu) !to sit on one's hands - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) được vỗ tay thưa thớt - ngồi khoanh tay không làm gì !to stay somebody's hand - chặn tay ai lại (không cho làm gì) !to take in hand - nhận làm, chịu trách nhiệm làm, chịu cáng đáng !to take one's fate into one's hands - tự mình nắm lấy vận mệnh của mình !to throw up one's hand - bỏ cuộc !to hand - đã nhận được, đã đến tay (thư) =your letter to hand+ bức thư của ông mà chúng tôi đã nhận được (trong thư thương mại) !to wash one's hands - (xem) wash * ngoại động từ - đưa, trao tay, chuyển giao; truyền cho =to hand the plate round+ chuyền tay nhau đưa đĩa đồ ăn đi một vòng =to hand something over to someone+ chuyển (trao) cái gì cho ai =to hand down (on) to posterity+ truyền cho hậu thế - đưa tay đỡ =to hand someone into (out of) the carriage+ (đưa tay) đỡ ai lên (ra khỏi) xe - (hàng hải) cuộn (buồm) lại !to hand in one's check - (xem) check
См. также в других словарях:
put one's hand to the plough — To begin an undertaking • • • Main Entry: ↑plough … Useful english dictionary
The Man Who Shot Liberty Valance — Theatrical release poster Directed by John Ford … Wikipedia
plough — n. & v. (esp. US plow) n. 1 an implement with a cutting blade fixed in a frame drawn by a tractor or by horses, for cutting furrows in the soil and turning it up. 2 an implement resembling this and having a comparable function (snowplough). 3… … Useful english dictionary
Plough — n. & v. (esp. US plow) n. 1 an implement with a cutting blade fixed in a frame drawn by a tractor or by horses, for cutting furrows in the soil and turning it up. 2 an implement resembling this and having a comparable function (snowplough). 3… … Useful english dictionary
History of the Caribbean — The history of the Caribbean reveals the significant role the region played in the colonial struggles of the European powers since the fifteenth century. In the twentieth century the Caribbean was again important during World War II, in the… … Wikipedia
History of the Hungarian language — The Funeral Sermon and Prayer . This text, dated to 1192, is the oldest longer Hungarian only document. Earlier, Hungarian sentences and words appeared in Latin context. Hungarian is an Ugric language. It has been spoken in the region of modern… … Wikipedia
The Amazing Race Asia 2 — Infobox Television Amazing Race show name = The Amazing Race Asia 2 caption = The Amazing Race Asia logo first aired = 2007 11 22 last aired = 2008 02 14 filming started = July 2007cite web|url=http://www.straitstimes.com/Free/Story/STIStory… … Wikipedia
Origin of the Romanians — History of Romania This article is part of a series Prehistory … Wikipedia
What the Ancients Did for Us — Infobox Television show name = What the Ancients Did for Us caption = aka = genre = Documentary creator = writer = director = creat director = developer = presenter = nowrap beginAdam Hart Davis·wrap Hermione Cockburn·wrap Jamie Darling·wrap… … Wikipedia
News of the World Darts Championship — Tournament information Venue Various (see here) Location London Country … Wikipedia
Spinoza: the moral and political philosophy — The moral and political philosophy of Spinoza Hans W.Blom Spinoza as a moral and political philosopher was the proponent of a radical and extremely consistent version of seventeenth century Dutch naturalism. As a consequence of the burgeoning… … History of philosophy